--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghỉ hưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghỉ hưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghỉ hưu
+
Retire [on a person]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ hưu"
Những từ có chứa
"nghỉ hưu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
nghỉ hưu
:
Retire [on a person]
+
mazy
:
quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra